Một số kiểu gõ thông dụng hiện nay

Các kiểu gõ thông dụng hiện nay Telex, VNI, VIQR

Một số kiểu gõ tiếng Việt thông dụng hiện nay: VNI, Telex, VIQR

Để gõ tiếng Việt có dấu trên máy tính một cách thuận tiện, người dùng thường sử dụng các **kiểu gõ tiếng Việt** được hỗ trợ bởi các phần mềm gõ như Unikey, EVKey hoặc GoTiengViet. Trong đó, ba kiểu gõ phổ biến và được dùng rộng rãi nhất hiện nay là VNI, TelexVIQR. Mỗi kiểu gõ có nguyên tắc riêng và phù hợp với thói quen khác nhau của người dùng.

1. Kiểu gõ Telex

Đây là kiểu gõ tiếng Việt thông dụng nhất hiện nay, đặc biệt được ưa chuộng bởi giới văn phòng và học sinh. Telex sử dụng các chữ cái để đánh dấu thanh và dấu câu. Ví dụ:

  • aa → â   |   dd → đ   |   ee → ê
  • s → sắc  |  f → huyền  |  r → hỏi
  • x → ngã  |  j → nặng  |  z → xóa dấu

Ví dụ: “hoas” → “hoá”, “ddang” → “đang”.

2. Kiểu gõ VNI

VNI được nhiều người dùng trước đây quen sử dụng trên các bàn phím số hoặc máy tính không có dấu. Kiểu gõ này dùng **các phím số từ 1 đến 9** để tạo dấu.

  • 6 → â  |  7 → ê  |  8 → ô
  • 1 → sắc  |  2 → huyền  |  3 → hỏi
  • 4 → ngã  |  5 → nặng  |  0 → xóa dấu

Ví dụ: “a6n2h” → “ảnh”.

3. Kiểu gõ VIQR

VIQR (Vietnamese Quoted-Readable) là kiểu gõ sử dụng các ký tự đặc biệt như `'`, `~`, `?`, `.` để tạo dấu. Đây là kiểu gõ phù hợp cho môi trường không hỗ trợ Unicode hoặc khi dùng các thiết bị không có phần mềm gõ tiếng Việt.

  • a^ → â  |  e^ → ê  |  o^ → ô
  • ' → sắc  |  ` → huyền  |  ? → hỏi
  • ~ → ngã  |  . → nặng

Ví dụ: “da^'ng” → “đãng”.

Kết luận

Mỗi kiểu gõ tiếng Việt đều có ưu điểm riêng. Người mới học nên bắt đầu với Telex vì dễ nhớ và phổ biến nhất. Với những ai quen dùng bàn phím số, VNI là lựa chọn phù hợp. Còn VIQR hữu ích trong môi trường kỹ thuật hoặc hệ thống không hỗ trợ Unicode. Hãy lựa chọn kiểu gõ phù hợp với nhu cầu và thói quen của bạn để gõ tiếng Việt hiệu quả nhất!

Dấu/Nguyên âm/Chữ KIỂU GÕ TELEX KIỂU GÕ VNI KIỂU GÕ VIQR
    Dấu sắc         S         1         '
    Dấu huyền         F         2         `
    Dấu hỏi         R         3         ?
    Dấu ngã         X         4         ~
    Dấu nặng         J         5         .
        â         aa         a6         a^
        ô         oo         o6         o^
        ê         ee         e6         e^
        ư         uw         u7         u+
        ơ         ow         o7         o+
        ă         aw         a8         a(
        đ         dd         d9         dd
    Xóa dấu         Z         0         Z
Mật khẩu: 06022023

Đăng nhận xét